Có 2 kết quả:
沉緩 chén huǎn ㄔㄣˊ ㄏㄨㄢˇ • 沉缓 chén huǎn ㄔㄣˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) deliberate
(2) deliberate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) deliberate
(2) deliberate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh